Có 3 kết quả:
模糊 mó hu ㄇㄛˊ • 模胡 mó hu ㄇㄛˊ • 糢糊 mó hu ㄇㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vague
(2) indistinct
(3) fuzzy
(2) indistinct
(3) fuzzy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0